Kích thước hạt: | Tùy chỉnh để đáp ứng các yêu cầu cụ thể của các ứng dụng khác nhau | xử lý bề mặt: | Xử lý bề mặt với các tác nhân khác nhau để cải thiện khả năng phân tán của nó |
---|---|---|---|
bóng màu: | tùy chỉnh | ổn định nhiệt: | Được sửa đổi để cải thiện tính ổn định nhiệt của nó, làm cho nó phù hợp với các ứng dụng yêu cầu khả |
độ tinh khiết: | tùy chỉnh | tùy chỉnh: | Đúng |
Tính chất vật lý: | Tốt, mịn và có khả năng phân tán và chảy tốt | kháng hóa chất: | Được sửa đổi để cải thiện khả năng kháng hóa chất của nó đối với axit, kiềm và các hóa chất khác, là |
Điểm nổi bật: | Sắc tố oxit sắt đỏ kháng kiềm,bột oxit sắt Iii kháng kiềm |
Oxit sắt đỏ là một hợp chất vô cơ có công thức hóa học là Fe2O3.Nó là một sắc tố màu có sắc đỏ thường được sử dụng trong nhiều ứng dụng.Nó ổn định và có khả năng chống ăn mòn và hóa chất tốt.Nó cũng được sửa đổi để cải thiện khả năng kháng axit, kiềm và các hóa chất khác, làm cho nó phù hợp với các ứng dụng đòi hỏi khả năng kháng hóa chất.Sắt oxit đỏ có tính ổn định tốt trong môi trường axit và kiềm, không dễ bị phân hủy hoặc biến chất.Nó có các hạt mịn, mịn và có khả năng phân tán và chảy tuyệt vời.Nó cũng có thể được tùy chỉnh để đáp ứng các yêu cầu cụ thể của các ứng dụng khác nhau, chẳng hạn như kích thước hạt.
Kesea's Iron Oxide Red, Model Number 0608, là một sắc tố lý tưởng cho các ứng dụng gốm sứ, lớp phủ và mực in.Công thức hóa học của nó là Fe2Ô3, và các hạt mịn, mịn của nó có khả năng phân tán và chảy tốt.Oxit sắt đỏ được xử lý bề mặt bằng nhiều tác nhân khác nhau để cải thiện khả năng phân tán của nó và được biến đổi để cải thiện khả năng kháng axit, kiềm và các hóa chất khác của nó, làm cho nó phù hợp với các ứng dụng đòi hỏi tính kháng hóa chất.Hàng mẫu có sẵn, cho phép khách hàng dùng thử và xem chất lượng sản phẩm trước khi quyết định mua hàng.
Thông số | Sự miêu tả |
---|---|
Thuốc màu | Oxit sắt đỏ, một hợp chất vô cơ |
bóng màu | tùy chỉnh |
Tính chất vật lý | Tốt, mịn và có khả năng phân tán và chảy tốt |
kháng hóa chất | Được sửa đổi để cải thiện khả năng kháng hóa chất của nó đối với axit, kiềm và các hóa chất khác, làm cho nó phù hợp với các ứng dụng yêu cầu kháng hóa chất |
xử lý bề mặt | Xử lý bề mặt với các tác nhân khác nhau để cải thiện khả năng phân tán của nó |
ổn định nhiệt | Được sửa đổi để cải thiện tính ổn định nhiệt của nó, làm cho nó phù hợp với các ứng dụng yêu cầu khả năng chịu nhiệt độ cao |
Kích thước hạt | Tùy chỉnh để đáp ứng các yêu cầu cụ thể của các ứng dụng khác nhau |
khả năng chịu nhiệt | Một số khả năng chịu nhiệt và có thể được sử dụng trong điều kiện nhiệt độ cao |
Cách sử dụng | Bột màu gốm, bột màu phủ, bột màu mực |
Tính chất hóa học | Ổn định tốt và chống ăn mòn |
Kháng axit và kiềm | Ổn định tốt trong môi trường axit và kiềm, và không dễ bị phân hủy hoặc hư hỏng |
Sắt Oxit đỏ này có chất tạo màu đỏ, có công thức hóa học là Fe2Ô3.Nó được sản xuất bởi Brand Name Kesea, với Số hiệu 0608. Nơi xuất xứ là Hà Nam và kích thước Hạt được tùy chỉnh để đáp ứng các yêu cầu cụ thể của các ứng dụng khác nhau.Nó có khả năng chống nước và xử lý bề mặt tốt, và có thể dễ dàng phân tán trong nước.Nó cũng có độ bền ánh sáng tốt và sẽ không dễ phai hoặc đổi màu.
Iron Oxide Red Đóng gói và vận chuyển:
Iron Oxide Red được đóng gói trong bao 25 kg, mỗi bao được đặt trong thùng carton để hỗ trợ thêm.Các hộp sau đó được đặt trên một pallet có màng co để bảo vệ thêm.Pallet sau đó được vận chuyển đến địa chỉ được chỉ định của khách hàng.